XEM NHANH
Bảng giá lắp đặt điện, sửa chữa điện
Bảng giá lắp quạt hút, quạt thông gió
Bảng giá lắp đặt quạt trần, quạt điện
Bảng giá lắp đặt, thay đồng hồ điện
Bảng giá lắp đặt, sửa đường nước
Vệ sinh, bảo trì bồn nước, bể nước
Bảng giá thông nghẹt, thông tắc cống
Bảng giá lợp mái tole, thay tole
Bảng Giá Dịch Vụ Thợ Điện Nước Thợ Điện Lạnh, Sửa Chữa Tại Nhà
DỊCH VỤ ĐIỆN NƯỚC
Bảng giá lắp đặt điện, sửa chữa điện cơ bản
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact | Từ 150.000đ | Lắp bộ bóng đèn + công tắc, giá tùy thuộc vào việc đi dây nguồn. Giảm giá theo số lượng. |
Lắp mới đèn lon | 40.000đ – 150.000đ | Lắp dưới 3 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi | 100.000đ – 200.000đ | Lắp dưới 3 bộ giá 200.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Lắp mới 1 ổ cắm điện âm | Báo giá sau khi khảo sát | Tùy theo phương án đục tường, đi dây nguồn. |
Sửa chập điện âm tường | Báo giá sau khi kiểm tra | Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện. |
Sửa chập điện nổi | Báo giá sau khi kiểm tra | Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện. |
Thay 1 bộ bóng đèn | 70.000đ – 150.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) | 40.000đ – 150.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) | 80.000đ – 150.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Thay CB phụ | 80.000đ – 150.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Thay công tắc | 80.000đ – 150.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Thay ổ cắm nổi | 50.000đ – 150.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
Lắp máy nước nóng | 200.000đ – 500.000đ | Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, trang bị CB. |
Lắp mới bộ báo cháy | 180.000đ – 350.000đ | Giá tùy thuộc vào thiết bị, việc đi dây nguồn. |
Đi dây điện nguồn | Báo giá sau khi khảo sát | |
Lắp đặt điện nổi | Báo giá sau khi khảo sát | |
Lắp đặt điện âm | Báo giá sau khi khảo sát | |
Lắp đặt điện 3 pha | Báo giá sau khi khảo sát | |
Cân pha điện 3 pha | Báo giá sau khi khảo sát | |
Thi công hệ điện | Báo giá sau khi khảo sát | Thiết kế thi công hệ điện cho văn phòng, Shop, cafe… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ. |
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn bảng hiệu | Báo giá sau khi khảo sát | Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, trang trí cho Shop, quán Cafe, nhà hàng, văn phòng… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ. |
Chi phí sửa điện chập thường sẽ được Sửa Điện Lạnh Bảo Lộc – SuaDienLanhBaoLoc.com chia làm 2 phần.
Phần đầu tiên là chi phí dò tìm nguyên nhân gây điện chập, mức phí này tối thiểu là 300.000đ cho trường hợp đơn giản nhất. Các trường hợp phức tạp như nhà nhiều tầng, không có hộp box kỹ thuật, điện âm tường, điện 3 pha…chi phí có thể lên đến vài triệu đồng.
Phần chi phí thứ hai là phần chi phí khắc phục sự cố, như chi phí đi lại đường điện, thay thế lắp đặt lại thiết bị điện…
CÔNG VIỆC | ĐVT | GIÁ |
Dò tìm chập điện đơn giản | 45 phút | 300.000đ |
Dò tìm chập điện tổng quan | 120 phút | 800.000đ |
Dò tìm chập điện âm tường | lần | 1.500.000đ |
Thêm thời gian dò tìm chập điện (sau khi chọn các gói trên) | Mỗi 60 phút | 150.000đ |
Dò tìm chập điện theo giờ | Mỗi 60 phút | 250.000đ |
Dò tìm chập điện 3 pha, văn phòng làm việc | lần | Báo giá sau khi khảo sát |
Báo giá dò tìm & sửa chập điện sau khi đến khảo sát | lần | 150.000đ |
Khắc phục sự cố | Sự kiện | Báo giá trước khi làm |
Xin lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thông thường để báo giá chính xác nhất thì thợ sửa điện của chúng tôi phải đến khảo sát tận nơi. Sửa Điện Lạnh Bảo Lộc – SuaDienLanhBaoLoc.com giữ quyền giảm giá hoặc tăng giá theo từng trường hợp cụ thể
Bảng giá lắp quạt thông gió, quạt hút các loại
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Thay quạt thông gió trên tường | 150.000đ – 200.000đ | Không đục, cắt tường |
Lắp quạt thông gió trên tường | 300.000đ | Đi dây nguồn, gắn quạt, không đục cắt tường |
Lắp quạt thông gió trên tường có đục, cắt tường | 300.000đ – 450.000đ | Báo giá chính xác sau khảo sát |
Lắp quạt thông âm trần thạch cao | 300.000đ – 400.000đ | Báo giá chính xác sau khảo sát |
Lắp quạt hút âm trần có ống | Từ 450.000đ | Báo giá chính xác sau khảo sát |
Bảng giá lắp đặt quạt trần & các loại quạt điện
DỊCH VỤ | GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Lắp quạt trần | 250.000đ – 450.000đ | Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc. |
Lắp quạt trần trên thạch cao | 450.000đ – 550.000đ | Tùy thuộc có bát treo trần đã có sẵn hay không, đi dây điện nguồn và công tắc. |
Bát treo quạt trần (3 chấu tắc kê) | 160.000đ | |
Bát treo quạt trần (4 chấu tắc kê) | 100.000đ | |
Thay quạt trần, quạt đảo | 200.000đ – 300.000đ | Giảm giá theo số lượng. |
Sửa quạt trần | 250.000đ – 450.000đ | Tùy theo tình trạng hư hỏng |
Bảng giá lắp đặt, thay thế đồng hồ điện, công tơ điện
CÔNG VIỆC | ĐƠN GIÁ/CÁI | GHI CHÚ |
---|---|---|
Công lắp đồng hồ điện | 200.000đ – 450.000đ | Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, tách điện, giảm giá theo số lượng. |
Công thay đồng hồ điện | 150.000đ – 250.000đ | Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế. |
Lắp & thay đồng hồ điện 3 pha | Từ 400.000đ | Tùy loại đồng hồ, vị trí thay thế. |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 5(20)A 220V | 520.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 10(40)A 220V | 540.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 20(80)A 220V | 560.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện cơ 1 pha EMIC 40(120)A 220V | 580.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 5(6)A 220/380V | 2.100.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 30(60)A 220/380V | 2.250.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện cơ 3 pha EMIC 50(100)A 220/380V | 2.350.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện loại điện tử 1 pha VSEE 5(50)A 220V | 650.000đ | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A 230/400V | 5.950.000 | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 50(100)A 230/400V | 6.050.000 | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Đồng hồ điện loại điện tử 3 pha VSEE 5(6)A (100-120)V/ (173 – 208)V | 6.550.000 | Bảo hành 12 tháng, kiểm định bởi Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam |
Bảng giá sửa chữa, lắp đặt đường ống nước và các thiết bị sử dụng nước
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ (Chưa bao gồm vật tư) |
---|---|---|
Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh | 1.400.000đ | Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món (không bao gồm bồn tắm đứng, nằm…) |
Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp | 200.000đ | |
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng | 200.000đ – 600.000đ | Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén… Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công. |
Lắp đặt ống nước nóng | Từ 200.000đ | Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy (không kết nối tới máy nước nóng). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên |
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít | 300.000đ – 500.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít | 500.000đ – 800.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống | Khảo sát trước khi báo giá. | |
Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu. | 300.000đ – 400.000đ | Tùy theo độ khó khi thi công. |
Lắp bồn cầu mới | 450.000đ – 800.000đ | Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh …. |
Thay bồn cầu (tháo cũ lắp mới) | 600.000đ – 1.100.000đ | Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh …. |
Lắp đồng hồ nước | 150.000đ – 250.000đ | Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền |
Lắp máy bơm nước | 300.000đ – 400.000đ | Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện. |
Lắp phao cơ | 150.000đ – 280.000đ | |
Lắp phao điện tự động bơm nước | Từ 200.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây. |
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |
Sửa đường ống âm bị bể | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |
Sửa máy bơm nước | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc khảo sát miễn phí. | |
Sửa ống nước nổi bị bể | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |
Thay bộ xả bồn cầu | 150.000đ – 250.000đ | Tùy loại phao |
Thay bộ xả lavabo | 200.000đ – 280.000đ | Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng |
Thay máy bơm nước | 250.000đ | |
Thay phao cơ | 150.000đ – 200.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công |
Thay phao điện | 150.000đ – 200.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công |
Thay vòi nước | 150.000đ – 200.000đ | Tùy loại vòi, vị trí thay |
Thông nghẹt lavabo | 400.000đ – 850.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Thông nghẹt cống | Từ 450.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Thông nghẹt chậu rửa | Từ 400.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. Không bao gồm nghẹt đường ống âm tường. |
Dịch vụ khác | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Bảng giá sửa chữa, lắp đặt bồn cầu
Công việc | Giá | Ghi chú |
---|---|---|
Thay két nước bồn cầu | 400.000đ | Giá có thể thay đối tùy theo thực tế |
Thay bộ xả gạt | 450.000đ | Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn |
Thay bộ xả một nhấn (nhấn đơn) | 550.000đ | Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn |
Thay bộ xả hai nhấn (nhấn đôi) | 650.000đ | Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn |
Sửa bồn cầu không bơm nước | Từ 250.000đ | Tùy mức độ, báo giá trước, khách hàng đồng ý mới làm |
Sửa bồn cầu bị rỉ nước do van cấp nước, van xả | 250.000đ – 500.000đ | Tùy mức độ, báo giá trước, khách hàng đồng ý mới làm |
Khắc phục chân bồn cầu rỉ nước | 450.000đ – 1.200.000đ | Tùy mức độ, báo giá trước, khách hàng đồng ý mới làm |
Thay vòi xịt bồn cầu | 250.000đ | Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn |
Lắp đặt bồn cầu | 400.000đ | Giá có thể thay đối tùy theo thực tế |
Thay bồn cầu mới | 700.000đ | Giá có thể thay đối tùy theo thực tế |
Bảng giá lắp bồn rửa chén
STT | Dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Lắp đặt bồn rửa chén bát đơn giản | 450,000 |
2 | Lắp đặt bồn rửa chén bát hai ngăn | 550,000 |
3 | Lắp đặt bồn rửa chén bát có vòi nước | 550,000 |
4 | Lắp đặt bồn rửa chén bát kèm máy sấy | 800,000 |
5 | Lắp đặt bồn rửa chén bát có cắt mặt đá | 850,000 – 1,400,000 |
6 | Thay thế bồn rửa chén bát cũ | 450,000 |
7 | Thay thế bồn rửa chén bát cũ kèm vòi nước | 500,000 |
8 | Thay thế bồn rửa chén bát cũ kèm máy sấy | 850,000 |
9 | Sửa chữa bồn rửa chén bát hư hỏng | 350,000 (Chưa bao gồm phụ tùng thay thế) |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Giá trên chưa bao gồm vật tư phụ và thiết bị.
- Giá trên chưa bao gồm công vận chuyển trong nội thành.
- Giá cả có thể thay đổi tùy vào độ phức tạp của công việc và vị trí lắp đặt.
Bảng giá bảo trì, vệ sinh bồn nước, bể nước các loại
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Vệ sinh bồn nước dung tích dưới 500l | 300.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 500l | 350.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 700l | 400.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.000l | 450.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.200l | 500.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.300l | 550.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.500l | 600.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.000l | 700.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.500l | 800.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.000l | 900.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.500l – 6.000l | 1.000.000đ – 1.300.000đ | Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l | 600.000đ – 700.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l | 700.000đ – 900.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l | 1.000.000đ – 1.200.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh bể nước ngầm | N/A | Báo giá sau khi khảo sát |
Vệ sinh bể nước trên cao | N/A | Báo giá chính xác sau khảo sát |
Thay hoặc lắp phao cơ | 150.000đ | Giá chưa bao gồm phao |
Thay hoặc lắp phao điện | 250.000đ | Giá chưa bao gồm phao |
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước hư | N/A | Báo giá sau khi khảo sát |
Lắp đặt bồn nước | N/A | Báo giá sau khi khảo sát |
Bảng giá thông nghẹt
Công việc | ĐVT | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thông nghẹt Lavabo, bồn rửa mặt | Trường hợp | 350.000đ | Trường hợp nghẹt ống xả âm tường, hoặc phức tạp hơn sẽ báo giá lại |
Thông nghẹt bồn rửa chén bát | Trường hợp | 350.000đ | Trường hợp nghẹt ống xả âm tường, hoặc phức tạp hơn sẽ báo giá lại |
Thông cống nghẹt nhà tắm, nhà vệ sinh | Trường hợp | 600.000đ | Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí. |
Thông cống nghẹt đường ống thoát nước mưa | Trường hợp | 600.000đ | Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí. |
Thông nghẹt cống thoát nước thải ra hố ga | Trường hợp | 800.000đ | Trường hợp nghẹt nặng, phức tạp hoặc liên quan đến các đường ống thì thợ sẽ báo lại phương án và mức phí. |
Thông nghẹt bằng máy lò xo | m | 300.000đ – 500.000đ/m | Tùy vị trí và phương án triển khai, báo giá trước khi làm |
Bảng giá lợp mái tôn, thay mái tôn
THƯƠNG HIỆU | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG & VẬT TƯ |
---|---|---|
Tôn Việt – Nhật | 0,40 mm | 290.000đ/m2 |
Tôn Việt – Nhật | 0,45 mm | 300.000đ/m2 |
Tôn Việt – Nhật | 0,50 mm | 310.000đ/m2 |
Tôn Hoa Sen | 0,40 mm | 310.000đ/m2 |
Tôn Hoa Sen | 0,45 mm | 340.000đ/m2 |
Tôn Hoa Sen | 0,50 mm | 350.000đ/m2 |
Tôn Đông Á | 0,40 mm | 320.000đ/m2 |
Tôn Đông Á | 0,45 mm | 340.000đ/m2 |
Tôn Đông Á | 0,50 mm | 360.000đ/m2 |
Bảng giá lắp quả cầu thông gió, quạt hút giếng trời
STT | Dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Lắp đặt quả cầu thông gió kích thước nhỏ | 550,000 |
2 | Lắp đặt quả cầu thông gió kích thước vừa | 650,000 |
3 | Lắp đặt quả cầu thông gió kích thước lớn | 800,000 |
4 | Lắp quả cầu thông gió trên mái tôn có cắt tôn, gắn quạt, chống thấm | 800,000 – 1,200,000đ |
5 | Lắp quả cầu thông gió giếng trời | Từ 1,200,000 |
6 | Lắp quạt hút giếng trời | 600,000 |
7 | Thay thế quả cầu thông gió kích thước nhỏ | 300,000 |
8 | Thay thế quả cầu thông gió kích thước vừa | 400,000 |
9 | Thay thế quả cầu thông gió kích thước lớn | 550,000 |
10 | Sửa chữa quả cầu thông gió hư hỏng | 250,000 (Chưa bao gồm phụ tùng thay thế) |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Giá trên chưa bao gồm giá quả cầu thông gió hay thiết bị, vật tư khác và vận chuyển trong nội thành.
- Giá cả có thể thay đổi tùy vào độ phức tạp của công việc và vị trí lắp đặt.
Bảng giá bảo trì máy nước nóng năng lượng mặt trời
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l | 600.000đ – 700.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l | 700.000đ – 900.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l | 1.000.000đ – 1.200.000đ | Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 27mm | 30.000đ | Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế |
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 47mm, 58mm | 50.000đ | Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế |
Thay ron Silicon chịu nhiệt size 70mm | 90.000đ | Chưa bao gồm công, phí thay phụ thuộc số lượng ron cần thay thế |
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 47mm | 600.000đ | Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống. |
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 58mm | 650.000đ | Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống. |
Thay ống chân không thu nhiệt size Ø 70mm | 700.000đ | Giá đã bao gồm công thay. Giảm nhiều khi thay nhiều ống. |
Thay van một chiều | 80.000đ – 180.000đ | Giá van tùy kích thước, chưa bao gồm công thay |
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước, van PPR bị hư | Phụ thuộc khối lượng | Báo giá sau khi khảo sát |
DỊCH VỤ ĐIỆN LẠNH
Bảng giá sửa tủ lạnh
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Thay sò lạnh | Con | 550.000đ – 850.000đ |
Thay sò nóng | Con | 550.000đ – 850.000đ |
Thay điện trở xả đá | Cái | 550.000đ – 850.000đ |
Thay timer xả đá | Cái | 650.000đ – 800.000đ |
Thay thermostat | Cái | 650.000đ – 800.000đ |
Sửa board xả tuyết | Cái | Liên hệ |
Thay cảm biến nhiêt độ tủ | Cái | 850.000đ – 1.200.000đ |
Thay sensor | Cái | 950.000đ – 1.400.000đ |
Thay ron cửa tủ | Mét | 270.000đ |
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | Bộ | 800.000đ – 1.200.000đ |
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | Bộ | 1.600.000đ – 1.800.000đ |
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side | Bộ | 2.200.000đ – 2.600.000đ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít | Bộ | 950.000đ – 1.100.000đ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít | Bộ | 1.200.000đ – 1.400.000đ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) | Bộ | 1.450.000đ – 1.650.000đ |
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) | Bộ | 650.000đ – 850.000đ |
Quạt tủ lạnh cơ | Cái | 750.000đ –950.000đ |
Quạt tủ lạnh board | Cái | 1.200.000đ – 1.600.000đ |
Quạt tủ side by side | Cái | 2.000.000đ – 2.400.000đ |
Hàn dàn + nạp gas tủ mini | Bộ | 850.000đ – 1.050.000đ |
Thay dàn + nạp gas tủ mini | Bộ | 1.250.000đ – 1.400.000đ |
Thay block tủ lạnh < 350 lít | Bộ | 1.900.000đ – 2.900.000đ |
Thay block tủ lạnh > 350 lít | Bộ | 3.600.000đ – 4.600.000đ |
Thay block tủ lạnh > 550 lít | Bộ | 4.800.000đ – 5.800.000đ |
Sơn 2 cánh tủ lạnh thường | Bộ | 1.450.000đ – 1.800.000đ |
Sơn cánh tủ lạnh side by side | Bộ | 2.400.000đ – 2.800.000đ |
Vệ sinh tủ lạnh thường | Bộ | 450.000đ |
Vệ sinh tủ lạnh side by side | Bộ | 550.000đ |
Bảng giá sửa tủ mát
Dịch vụ sửa chữa tủ mát tại nhà | Đơn vị | Đơn Giá |
Thay cảm biến nhiệt (thermostat) | Cái | 450.000đ – 550.000đ |
Thay rờ le bảo vệ block | Cái | 550.000đ – 600.000đ |
Thay ron cửa tủ mát các loại | Mét | 280.000đ – 320.000đ |
Thay Quạt dàn lạnh tủ mát | Cái | 850.000đ – 1.050.000đ |
Thay block | Cái | Liên hệ |
Hàn ống đồng + nạp gas tủ | Bộ | Báo giá trước khi làm |
Làm đồng và sơn lại tủ mát | Bộ | Từ 1.800.000đ |
Thay quạt tủ mát | Cái | Từ 750.000đ |
Hàn dàn lạnh, thay dàn lạnh tủ mát | Bộ | Từ 1.650.000đ |
Thay sò lạnh | Con | Từ 550.000đ |
Thay sò nóng | Con | Từ 550.000đ |
Vệ sinh tủ mát | Cái | 550.000đ – 650.000đ |
Bảng giá sửa máy giặt
MÁY GIẶT CỬA TRÊN
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Thay động cơ xả | Cái | 650.000đ – 1.050.000đ |
Thay phao cảm biến | Cái | 550.000đ – 950.000đ |
Thay motor | Cái | 850.000đ – 1.250.000đ |
Thay dây curoa | Dây | 450.000đ – 850.000đ |
Thay vòng bi / bạc đạn | Cái | 300.000đ – 850.000đ |
Thay van cấp nước đơn | Cái | 550.000đ – 950.000đ |
Thay van cấp nước đôi | Cái | 650.000đ – 1.050.000đ |
Thay hộp số | Cái | 650.000đ – 1.050.000đ |
Thay chảng ba | Cái | 950.000đ – 1.250.000đ |
Phục hồi ty nhúng | bộ | 550.000đ – 950.000đ |
Dây nguồn máy giặt | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Dây cấp nước | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Ống nước xả | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Sửa board mạch (dòng thường) | Cái | 650.000đ – 850.000đ |
Sửa board mạch (dòng inverter) | Cái | 750.000đ – 1.000.000đ |
IC nguồn | Cái | 550.000đ – 650.000đ |
Thay moto | Cái | 950.000đ –1.400.000đ |
Làm đồng máy giặt 5-8kg | Bộ | 950.000đ – 1.200.000đ |
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg | Bộ | 1.100.000đ – 1.400.000đ |
Thay moto inverter (LG) | Bộ | 1.800.000đ |
Lắp đặt máy giặt | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
Thi công đường ống cấp nước | Bộ | 250.000đ – 400.000đ |
Thay mâm từ | Bộ | 2.250.000đ |
MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Thay động cơ xả | Cái | 850.000đ – 950.000đ |
Thay phao cảm biến | Cái | 750.000đ – 950.000đ |
Thay Motor | Cái | 900.000đ – 1,300.000đ |
Thay Motor inverter | Cái | 1,600.000đ – 2.250.000đ |
Thay dây Curoa | Dây | 750.000đ – 950.000đ |
Thay van cấp nước đôi | Cái | 850.000đ – 1.050.000đ |
Thay chảng ba | Cái | 1.600.000đ – 2.200.000đ |
Phục hồi ty nhún | Bộ | 750.000đ – 950.000đ |
Dây nguồn máy giặt | Cái | 350.000đ – 450.000đ |
Dây cấp nước | Cái | 250.000đ – 350.000đ |
Ống nước xả | Cái | 200.000đ – 350.000đ |
Sửa board mạch (dòng thường) | Cái | 950.000đ – 1.100.000đ |
Sửa board mạch (dòng inverter) | Cái | 1.150.000đ – 1.450.000đ |
IC nguồn | Cái | 1.300.000đ – 1.600.000đ |
Thay bộ nguồn ( dòng inverter) | Cái | 1.650.000đ – 2.550.000đ |
Thay động cơ chuyển động trực tiếp ( mâm từ) | Cái | 1.800.000đ – 2.200.000đ |
Làm đồng máy giặt 5-8kg | Bộ | 1.200.000đ – 1.700.000đ |
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg | Bộ | 1.400.000đ – 1.800.000đ |
Tay nắm cánh cửa | Cái | 850.000đ – 950.000đ |
Công tắc cửa | Cái | 950.000đ – 1.450.000đ |
Thi công đường ống cấp nước | Bộ | 250.000đ – 400.000đ |
Vệ sinh bảo trì máy giặt
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Sửa máy giặt | N/A | Xem chi tiết tại đây |
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng | 250.000đ | Để nguyên lồng trong máy, dùng máy bơm áp lực để xịt lồng. Vệ sinh bên ngoài, bên trong bằng dụng cụ và nước tẩy rửa nhưng không tháo lồng. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng đến 7kg | 400.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg | 500.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg | 650.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg | 600.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg | 750.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg | Từ 850.000đ | Báo giá sau khi khảo sát |
Vệ sinh máy giặt Panasonic cửa trên | Từ 850.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, có thể phải đem máy về xưởng làm. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 250.000đ | Phí chưa bao gồm vật tư, trường hợp không cần đi ống cấp, ống xả. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 350.000đ | Trường hợp phải lắp thêm đường ống nước cấp, nước xả và cấp điện nguồn. |
Bảng giá vệ sinh máy lạnh
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG (1HP – 2.5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh | Bộ | 200.000đ – 250.000đ |
Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 400.000đ – 650.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 450.000đ-1.200.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R22) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN/ ÁP TRẦN & TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP | Bộ | 350.000đ |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ |
Vệ sinh máy lạnh áp trần | Bộ | 500.000đ – 800.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 850.000đ – 1.550.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 1.700.000đ – 2.300.000đ |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Bộ | Từ 500.000đ |
Bảng giá vệ sinh máy giặt
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Sửa máy giặt | N/A | Xem chi tiết tại đây |
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng | 250.000đ | Để nguyên lồng trong máy, dùng máy bơm áp lực để xịt lồng. Vệ sinh bên ngoài, bên trong bằng dụng cụ và nước tẩy rửa nhưng không tháo lồng. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng đến 7kg | 400.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg | 500.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg | 650.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg | 600.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg | 750.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, xịt rửa lồng giặt dưới áp lực nước của máy phun áp lực và dụng cụ tẩy rửa, đánh bay mọi cặn bẩn, nấm mốc, vi khuẩn lâu ngày bám vào lồng giặt. |
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg | Từ 850.000đ | Báo giá sau khi khảo sát |
Vệ sinh máy giặt Panasonic cửa trên | Từ 850.000đ | Tháo rời lồng giặt máy giặt, có thể phải đem máy về xưởng làm. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 250.000đ | Phí chưa bao gồm vật tư, trường hợp không cần đi ống cấp, ống xả. |
Lắp đặt máy giặt | Từ 350.000đ | Trường hợp phải lắp thêm đường ống nước cấp, nước xả và cấp điện nguồn. |
Bảng giá lắp đặt máy lạnh
Dịch vụ | Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) | Ghi chú |
---|---|---|
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | 600.000 – 800.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 950.000đ – 1.200.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 500.000 – 700.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | 400.000đ – 500.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Tháo gỡ máy lạnh cũ | 150.000đ – 400.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | 185.000đ | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | 150.000đ | Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không | 250.000đ – 300.000đ | |
Nén ni tơ | 300.000đ – 400.000đ | |
Châm Gas R22 | 250.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R410 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R32 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Từ 500.000đ | Báo giá sau khi kiểm tra |
Bảng giá sửa máy lạnh
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Xử lý chảy nước | Bộ | Từ 300.000đ |
Sửa board (Mono) | Bộ | 700.000đ – 1.000.000đ |
Sửa board (Inverter) | Bộ | 1.000.000đ – 1.600.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.000.000đ – 1.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.100.000đ – 2.000.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.400.000đ – 2.300.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.500.000đ – 2.400.000đ |
Hút chân không | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
Nén ni tơ | Bộ | 300.000đ – 400.000đ |
Thay cục nóng máy lạnh | Cái | 300.000đ – 400.000đ |
Thay tụ đề block máy lạnh | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
Thay Remote | Cái | 300.000đ |
Thay cảm biến | Cái | 600.000đ – 800.000đ |
Thay động cơ lá đảo | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
Thay block (Mono) | Cái | 1.800.000đ – 3.900.000đ |
Thay block (Inverter) | Cái | 2.100.000đ – 4.400.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono) | Cái | 900.000đ – 1.800.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter) | Cái | 1.200.000đ – 2.300.000đ |
Thay lồng sóc (Mono) | Cái | 800.000đ – 1.200.000đ |
Thay lồng sóc (Inverter) | Cái | 1.000.000đ – 1.400.000đ |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | Bộ | 1.400.000đ – 2.500.000đ |
Thay bơm thoát nước rời | Cái | 1.800.000đ – 2.400.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN, ÁP TRẦN & MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 2.200.000đ – 2.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 2.400.000đ – 3.900.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) | Bộ | 2.700.000đ – 4.200.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) | Bộ | 2.900.000đ – 5.000.000đ |
Hút chân không | Bộ | 350.000đ – 400.000đ |
Nén ni tơ | Bộ | 400.000đ – 700.000đ |
Thay contactor | Cái | 900.000đ – 1.500.000đ |
Thay block máy lạnh (mono) | Cái | 4.500.000đ – 10.900.000đ |
Thay block máy lạnh (Inverter) | Cái | 5.000.000đ – 12.100.000đ |
Bảng giá di dời, lắp đặt máy giặt, Tivi, máy lạnh, máy nước nóng.
Dịch vụ | ĐVT | Đơn Giá | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Khảo sát lắp đặt & di dời | Lần | 120.000 | Trường hợp đồng ý thực hiện công việc thì khách hàng không phải trả phí này |
Tháo & lắp máy giặt | Cái | 400.000 | Trường hợp cần đi lại ống nước, đục tường, gắn ống xả xa thì phải báo giá lại |
Tháo và lắp Tivi, gắn khung treo | Cái | 250.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo máy lạnh treo tường | Bộ | 150.000 – 400.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo & lắp dàn nóng treo tường | Cái | 200.000 – 400.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo & lắp dàn lạnh treo tường | Cái | 200.000 – 300.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo & lắp máy lạnh treo tường | Bộ | 450.000 – 800.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng | Bộ | 550.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo & lắp dàn nóng âm trần, máy lạnh tủ đứng | Cái | 400.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo & lắp dàn lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng | Cái | 450.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo & lắp bộ máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng | Bộ | 950.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Vệ Sinh Ống Đồng | Bộ | 240.000 | Chưa bao gồm khí Nito sử dụng |
Khí Nitơ vệ sinh ống đống | Bộ | 100.000 | |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông | Mét | 85.000 | Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có) |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh | Mét | 50.000 | Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có) |
Tháo lắp máy nước nóng trực tiếp | Cái | 350.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo lắp máy nước nóng gián tiếp | Cái | 450.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Bảng giá vệ sinh Sofa, nệm, thảm, rèm cửa
Công việc | Bảng giá | Ghi chú |
Giặt ghế sofa vải đơn (80 x 60 cm) | 150.000-200.000/cái | Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát |
Giặt sofa vải dài 3 chỗ (100 x 180 cm) | 350.000-400.000/cái | Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát |
Giặt ghế sofa vải góc (140 x 220 cm) | 450.000-550.000/bộ | Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát |
Ghế bàn ăn, ghế văn phòng (không đệm lưng) | 50.000-70.000/cái | Chỉ nhận trên 5 ghế |
Ghế bàn ăn, ghế văn phòng (có đệm lưng) | 70.000-100.000/cái | Chỉ nhận trên 5 ghế |
Vệ sinh đệm ngồi bệt, đệm lót ghế | 35.000-50.000/cái | Chỉ nhận trên 10 đệm ghế |
Vệ sinh ghế sofa da đơn (80 x 60 cm) | 170.000-250.000/cái | Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát |
Vệ sinh sofa da dài 3 chỗ (100 x 180 cm) | 450.000-500.000/cái | Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát |
Vệ sinh ghế sofa da góc (140 x 220 cm) | 550.000-600.000/bộ | Báo giá chi tiết theo chiều dài, thiết kế ghế khi khảo sát |
Giặt nệm cao su | 250.000-400.000/cái | Báo giá chi tiết theo kích thước, độ dày nệm giường |
Giặt nệm lò xo | 250.000-400.000/cái | Báo giá chi tiết theo kích thước, độ dày nệm giường |
- Bảng giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển thiết bị từ địa điểm này sang địa điểm khác (nếu có).
- Bảng giá chưa bao gồm VAT
- Chưa bao gồm phí phụ thu ngoài giờ nếu bắt đầu thực hiện dịch vụ sau 17:00. Có nghĩa là nếu thợ bắt đầu từ lúc 13:00 mà kết thúc công việc lúc 20:00 thì khách hàng không phải chịu phí ngoài giờ.